Bài viết Máy ảnh Sony Alpha A5000| Anh Đức Digital Shopping Center
thuộc chủ đề về
Thắc
Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không
nào !! Hôm nay, Hãy cùng
https://tkmvietnam.com.vn/hoi-dap/
tìm hiểu Máy ảnh Sony Alpha A5000| Anh Đức Digital Shopping Center
trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài :
“Máy ảnh Sony Alpha A5000Xem thêm:Loại máy ảnh | Máy ảnh kỹ thuật số có thể thay đổi ống kính tích hợp đèn
flash |
---|
Ống kính tương thích | Ống kính Sony E-mount |
---|
CẢM BIẾN HÌNH ẢNH
Loại | APS-C (23.2 x 15.4mm), cảm biến “Exmor” APS HD CMOS |
---|
Số điểm ảnh hữu dụng | Xấp xỉ 20.1 triệu điểm ảnh |
---|
Tổng số điểm ảnh | Xấp xỉ 20.4 triệu điểm ảnh |
---|
Hệ thống chống bám bụi | Phủ lớp bảo vệ trên Optical Filter |
---|
HỆ THỐNG CHỤP (ẢNH TĨNH)
Định dạng quay phim | JPEG (DCF Ver. 2.0, Exif Ver.2.3, MPF Baseline), RAW (Sony ARW
2.3) |
---|
Kích thước ảnh (khi chụp tỷ lệ 3:2) | L: 5456 x 3632(20M), M: 3872×2576(10M), S: 2736×1824(5.0M) |
---|
Kích thước ảnh (khi chụp tỷ lệ 16:9) | L: 5456×3064(17M), M: 3872×2176(8.4M), S:2736×1536(4.2M) |
---|
Chất lượng ảnh | RAW, RAW & JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard |
---|
Hiệu ứng hình ảnh | Posterization (Color), Posterization (B/W), Pop Color, Retro
Photo, Partial Color (R/G/B/Y), High Contrast Monochrome, Toy
Camera(Normal/Cool/Warm/Green/Magenta), Soft High-key , Soft
Focus(High/Mid/Low), HDR Painting(High/Mid/Low) |
---|
| Rich-tone Monochrome,
Miniature(Auto/Top/Middle(H)/Bottom/Right/Middle(V)/Left),
Watercolor, Illustration(High/Mid/ Low) |
---|
Hiệu ứng màu sắc | Màu chuẩn, Sống động, Chân dung, Phong cảnh, Hoàn hôn, Đen &
Trắng, Sepia (Tương phản (-3 đến +3 bước), Bảo hoà (-3 đến +3
bước), Đô nét (-3 đến +3 bước)) |
---|
Dynamic Range | Tắt, Dynamic Range Optimizer (Auto/bước (1-5)), Auto High
Dynamic Range (tự động phơi sáng khác nhau, mức bù sáng (1-6 EV,
1.0 EV bước)) |
---|
Vùng màu sắc | Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn Adobe RGB tương thích
với TRILUMINOS Color |
---|
HỆ THỐNG QUAY PHIM
Định dạng quay phim | Định dạng AVCHD Ver. 2.0 , MP4 |
---|
Chuẩn nén video | AVCHD: MPEG-4 AVC/H.264, MP4: MPEG-4 AVC/H.264 |
---|
Chuẩn thu âm | AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch, Dolby Digital Stereo Creator,
MP4: MPEG-4 AAC-LC 2ch |
---|
THIẾT BỊ LƯU TRỮ
Thẻ nhớ | Memory Stick PRO Duo, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick
XC-HG Duo |
---|
Thẻ Memory card SD | SD, SDHC (UHS-I compliant), SDXC (UHS-I compliant) |
---|
GIẢM NHIỄU
Phơi sáng dài NR | Ở tốc độ màn trập chậm hơn 1 giây. |
---|
ISO NR cao | Normal/Low |
---|
CÂN BẰNG TRẮNG
Chế độ | Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent ,
Flash, Underwater, Color Temperature & color filter , Custom |
---|
HỆ THỐNG LẤY NÉT
Loại | AF nhận diện theo tương phản *3 |
---|
Vùng nhạy sáng | EV0 đến EV20 (ISO100 với ống kính F2.8 theo máy) |
---|
Chế độ lấy nét | Autofocus, DMF (Direct Manual Focus), Manual Focus |
---|
Chế độ lấy nét tự động | AF-S (AF đơn), AF-C (AF liên tục), DMF (Direct Manual Focus),
Điều chỉnh lấy nét bằng tay |
---|
Vùng lấy nét | Wide (25 điểm (nhận diện theo tương phản AF)), Zone,
Center-weighted, Flexible Spot (S/M/L) |
---|
Các đặc tính kỹ thuật khác | Focus lock, Built-in AF illuminator (khoản cách: xấp xỉ 0.3m –
3.0m (với ống kính theo máy E PZ 16-50mm F3.5-5.6 OSS), AF với
LA-EA2 hoặc LA-EA4 (được bán rời) |
---|
ĐIỀU KHIỂN PHƠI SÁNG
Kiểu đo sáng | 1200-đo sáng theo vùng |
---|
Vùng nhạy sáng | EV0 đến EV20 (ISO100 với ống kính F2.8 theo máy) |
---|
Chế độ đo sáng | Đa điểm, trung tâm, theo điểm |
---|
Chế độ phơi sáng | iAUTO, Superior Auto, Programmed AE (P), Aperture priority (A),
Shutter-speed priority (S), Manual (M), Movie (Programmed AE (P) /
Aperture priority (A) / Shutter-speed priority (S) / Manual (M) ),
Sweep Panorama, Scene Selection |
---|
Chọn cảnh | Chân dung, Cảnh thể thao, Cận cảnh, Phong cảnh, Cảnh hoàng hôn,
Cảnh đêm, Chạng vạng cầm tay, Chân dung buổi đêm, Chống nhòe |
---|
Bù trừ phơi sáng | Ảnh tĩnh: +/- 3.0EV (1/3EV bước), Phim: +/- 2.0EV (1/3EV
bước) |
---|
Khoảng phơi sáng | Với các mức tăng 1/3 EV, 2/3 EV, 1.0 EV, 2.0 EV, 3.0 EV,
3frames (1/3 EV, 2/3 EV,1.0EV,2.0EV,3.0EV : 3 frames) |
---|
Tự động khoá độ phơi sáng | Khóa lấy nét khi nút màn trập được nhấn xuống một nửa. (có thể
chọn Tự động/Bật/Tắt) |
---|
Độ nhạy ISO | Ảnh tĩnh: Tương đương ISO 100-16000 (bước 1/3 EV), AUTO (ISO
100-16000, có thể lựa chọn mức trên và dưới hạng mức), Movies:
tương đương ISO 100-6400 (bước 1/3 EV) / AUTO (ISO 100-6400 có thể
lựa chọn mức trên và dưới giới hạng) |
---|
LCD
Kiểu màn hình LCD | Wide 7.5cm (3.0″) chuẩn TFT |
---|
Tổng số điểm ảnh | 460,800 điểm ảnh |
---|
Điều chỉnh độ sáng | Tùy chỉnh (5 mức -2 và +2), chế độ Sunny Weather |
---|
Góc điều chỉnh | 180 độ |
---|
HIỂN THỊ
Biểu đồ | Có |
---|
Điều khiển hình ảnh thời gian thật | Bật/Tắt |
---|
CÁC ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT KHÁC
Nhận diện khuôn mặt | Tự động nhận diện 8 khuôn mặt |
---|
Chức năng nhận diện nụ cười | 3 kiểu kựa chọn |
---|
Zoom kỹ thuật số | 4x |
---|
Hướng dẫn chụp ảnh | Có |
---|
Hướng dẫn sử dụng | Có |
---|
MÀN TRẬP
Loại | Điều khiển điện tử, dọc, tiêu cự phẳng |
---|
Tốc độ màn trập | Ảnh tĩnh:1/4000 đến 30 giây, Bulb, Phim: 1/4000 đến 1/4(bước
1/3) lên đến 1/50 ở chế độ AUTO (lên đến 1/25 ở chế độ màn trập
chậm) |
---|
Tốc độ đèn flash đồng bộ | 1/160 giây. |
---|
DRIVE
Chế độ chụp | Chụp đơn, Chụp liên tục, Chụp liên tục ưu tiên tốc độ,
(Bracket: Cont. / Bracket: Single / White Balance bracket / DRO
bracket) |
---|
Hẹn giờ tự chụp | Có thể đạt độ trễ 10/2, 10 giây có thể bù sáng 3/5 |
---|
Chụp ảnh liên tục (ước lượng) | Chế độ liên tục: tối đa 2.5 fps*4 , Ghi liên tục ưu tiên tốc
độ: tối đa 3.5 fps*4 |
---|
Số frame có thể quay (ước lượng) | Fine: 15 khung hình *4 *5 , Standard: 32 khung hình *4 *5 ,
RAW&JPG: 5 khung hình*4 *5 |
---|
CHẾ ĐỘ PHÁT
Single | Có (có hoặc không có biểu đồ đo sáng RGB/ cảnh báo vùng sáng
tối) |
---|
12/30-xem danh mục khung hình | Có |
---|
Chế độ hiển thị phóng to | L: 15.1x, M: 10.7x, S: 7.6x, Panorama (Standard): 19x, Panorama
(Wide): 29x |
---|
Xoay hình | Có thể lựa chọn tùy chỉnh tay/ Tắt |
---|
Xem trình diễn ảnh slideshow | Có |
---|
GIAO DIỆN
Kết nối PC | Multi/Micro USB Terminal, Mass-storage, MTP, PC remote,
NFC |
---|
Ngõ ra HD | HDMI micro (Type-D), BRAVIA Sync (link menu), PhotoTV HD, ảnh
tĩnh 4K PB |
---|
Các hệ điều hành tương thích (kết nối
USB) | Windows Vista *6 SP2, Windows 7 SP1, Windows 8, Mac OS X
(v10.6-v10.8) |
---|
ÂM THANH
Micro | Tích hợp micro stereo |
---|
Loa | Mono tích hợp |
---|
FLASH
Loại | Tích hợp đèn Flash |
---|
Số hướng dẫn Guide No. | 4 (ở ISO 100) |
---|
Vùng chiếu sáng | 16mm (tiêu cự được in trên thân ống kính) |
---|
Điều khiển | Pre-flash TTL |
---|
Độ bù flash | +/- 2.0EV (1/3EV) |
---|
Chế độ Flash | Flash off, Autoflash, Fill-flash, Slow Sync., Rear Sync. |
---|
Chống mắt đỏ | Bật/ Tắt |
---|
Thời gian tái hoạt động | 3 giây |
---|
PRINT
Chuẩn tương thích | Exif Print, Print Image Matching III, cài đặt DPOF |
---|
NGUỒN ĐIỆN
Pin | Một bộ pin sạc NP-FW50 |
---|
Lượng pin tiêu thụ | Xấp xỉ 420 ảnh (chuẩn CIPA)*7 |
---|
Nguồn điện ngoài | AC Adaptor AC-PW20 (Bán rời) |
---|
KÍCH CỠ
Kích thước (rộng x cao x dày) | Xấp xỉ 109.6mm x 62.8mm x 35.7mm (gồm phần nhô ra) |
---|
Trọng lượng (chỉ có thân máy) | 210 g |
---|
Trọng lượng (có pin và thẻ
nhớ Memory Stick PRO Duo) | 269 g |
---|
Các câu hỏi về máy ảnh sony a5000 giá bao nhiêu
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê máy ảnh sony a5000 giá bao
nhiêu hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các
bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết
máy ảnh sony a5000 giá bao nhiêu ! được mình và team xem xét cũng
như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết máy ảnh sony a5000
giá bao nhiêu Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share.
Nếu thấy bài viết máy ảnh sony a5000 giá bao nhiêu rât hay ! chưa
hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về máy ảnh sony a5000 giá bao nhiêu
Các hình ảnh về máy ảnh sony a5000 giá bao nhiêu đang được chúng
mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp
thư
[email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail
ngay cho tụi mình nhé
Tìm thêm tin tức về máy ảnh sony a5000 giá bao nhiêu tại
WikiPedia
Bạn hãy xem thêm nội dung chi tiết về
máy ảnh sony a5000 giá bao
nhiêu từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại:
https://tkmvietnam.com.vn/???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại :
https://tkmvietnam.com.vn/hoi-dap/
Lượt xem: